HTC Desire HD có cấu hình tương đương Nexus One, với chip 1 GHz, màn hình cảm ứng đa điểm, viên bi được thay bằng chuột quang cảm ứng, AMOLED rộng 3,7 inch. Tuy nhiên, Nexus One có một vài điểm khác so với thiết kế của Desire, trong khi Nexus One bo xuống, phần dưới hơi chếch lên.
Trước đó, Samsung đã trình diễn chiếc Galaxy S I9000 với đồ họa siêu mạnh và nhiều trang bị mạnh mẽ. Tương đương với HTC HD2 chạy Windows Mobile và bộ vi xử lý tốc độ 1GHz Snapdragon, HTC Desire HD có màn hình khá lớn lên tới 4,3 inch, Desire HD được xem là thách thức cho tham vọng truất ngôi của Samsung trên lãnh địa điện thoại Android.
Bảng so sánh thông số
Tổng quan
|
HTC Desire
|
HTC Desire HD
| ||
Mạng 2G
|
2G : GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
|
2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
| ||
Mạng 3G
|
3G : HSDPA 900 / 2100
|
3G: HSDPA 900 / 2100
| ||
Ra mắt
|
Tháng 2, 2010
|
Tháng 10 năm 2010
| ||
Kích thước
| ||||
Kích thước
|
119 x 60 x 11.9 mm
|
123 x 68 x 11.8 mm
| ||
Trọng lượng
|
135 g
|
164 g
| ||
Hiển thị
| ||||
Loại
|
Màn hình cảm ứng điện dung AMOLED, 16 triệu màu
|
Màn hình cảm ứng điện dung TFT, 16 triệu màu
| ||
Kích cỡ
|
480 x 800 pixels, 3.7 inches
|
480 x 800 pixels, 4.3 inches
| ||
Khác
|
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackball |
- Cảm biến gia tốc tự xoay màn hình
- Cảm biến tự tắt màn hình - Nút điều khiển cảm ứng - HTC Sense UI - Cảm ứng đa điểm | ||
Âm thanh
| ||||
Kiểu chuông
|
Báo rung, Nhạc chuông MP3
|
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
| ||
Loa ngoài
|
Có
|
Có
| ||
Khác
|
- 3.5 mm audio jack
- Dolby Mobile sound enhancement |
- 3.5 mm audio jack
- Dolby Mobile và công nghệ SRS tăng cường âm thanh | ||
Bộ nhớ
| ||||
Danh bạ
|
Khả năng lưu không giới hạn, danh bạ hình ảnh
|
Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
| ||
Các số đã gọi
|
Khả năng lưu không giới hạn
|
Khả năng lưu không giới hạn
| ||
Bộ nhớ trong
|
576 MB RAM; 512 MB ROM
|
1.5 GB; 768MB RAM
| ||
Khe cắm thẻ nhớ
|
microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 32GB
|
microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 32GB
| ||
Truyền dữ liệu
| ||||
GPRS
|
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
|
Class 32
| ||
EDGE
|
Class 10, 236.8 kbps
|
Class 32
| ||
3G
|
HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 2 Mbps
|
HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
| ||
WLAN
|
Wi-Fi 802.11 b/g
|
Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA
| ||
Bluetooth
|
Có, v2.1 với A2DP
|
Có, v2.1 với A2DP
| ||
Hồng ngoại
|
Không
|
Không
| ||
USB
|
Có, microUSB v2.0
|
Có, v2.0 microUSB
| ||
CHỤP ẢNH
| ||||
Camera chính
|
5.0 MP, 2592x1944 pixels, tự động lấy nét, đèn LED
|
8 MP, 3264x2448 pixels, autofocus, dual-LED flash
| ||
Đặc điểm
|
Geo-tagging, nhận diện khuôn mặt
| |||
Quay phim
|
Có, D1 (720x480 pixels) @ 30fps
|
Có, HD 720p
| ||
Camera phụ
|
Không
|
Không
| ||
ĐẶC ĐIỂM
| ||||
Hệ điều hành
|
Android OS, v.2.2 (Froyo)
|
Android OS, v2.3.3 (Gingerbread) - Nâng cấp từ 30/5/2011
| ||
Bộ xử lý
|
Qualcomm Snapdragon QSD8250 1 GHz processor
|
Qualcomm Snapdragon QSD8255 1 GHz
| ||
Tin nhắn
|
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
|
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
| ||
Trình duyệt
|
HTML
|
HTML
| ||
Radio
|
Radio Stereo FM with RDS
|
Radio Stereo FM with RDS
| ||
Trò chơi
|
Có sẵn trong máy, có thể tải thêm
|
Có, có thể tải thêm
| ||
Màu sắc
|
Đen
|
Đen, Nâu
| ||
Ngôn ngữ
|
Tiếng Anh, Tiếng Việt
|
Tiếng Anh, Tiếng Việt
- Tiếng Việt (có thể cài thêm tùy máy)
| ||
Định vị toàn cầu
|
Có, hỗ trợ A-GPS
|
Có, hỗ trợ A-GPS
| ||
Java
|
Via third party application
|
Via third party application
| ||
Khác
|
- La bàn số
- Phím search trực tiếp - Nghe nhạc MP3/AAC+/WAV/WMA9 - Xem video MP4/H.263/H.264/WMV9/DivX - Các ứng dụng Facebook, Flickr, Twitter - Ghi âm giọng nói |
- La bàn số
- Phím tìm kiếm chuyên dụng - Google Search, Maps, Gmail - Ứng dụng YouTube, Google Talk, Picasa - Nghe nhạc MP3/AAC+/WAV/WMA9 - Xem video MP4/H.263/H.264/WMV9 - Ứng dụng Facebook, Flickr, Twitter - Adobe Flash 10.1 - Ghi âm giọng nói - T9 | ||
Pin
| ||||
Pin chuẩn
|
Li-lon 1400 mAh
|
Li-Ion 1230 mAh
| ||
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét