Thứ Tư, 26 tháng 6, 2013

Sự khác biệt giữa HTC Desire và HTC Desire HD

HTC Desire HD có cấu hình tương đương Nexus One, với chip 1 GHz, màn hình cảm ứng đa điểm, viên bi được thay bằng chuột quang cảm ứng, AMOLED rộng 3,7 inch. Tuy nhiên, Nexus One có một vài điểm khác so với thiết kế của Desire,  trong khi Nexus One bo xuống,  phần dưới hơi chếch lên.
HTC Desire
Trước đó, Samsung đã trình diễn chiếc Galaxy S I9000 với đồ họa siêu mạnh và nhiều trang bị mạnh mẽ. Tương đương với HTC HD2 chạy Windows Mobile và bộ vi xử lý tốc độ 1GHz Snapdragon, HTC Desire HD có màn hình khá lớn lên tới 4,3 inch, Desire HD được xem là thách thức cho tham vọng truất ngôi của Samsung trên lãnh địa điện thoại Android.
HTC Desire HD
Bảng so sánh thông số
Tổng quan
HTC  Desire
HTC Desire HD
Mạng 2G
2G : GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G
3G : HSDPA 900 / 2100
3G: HSDPA 900 / 2100
Ra mắt
Tháng 2, 2010
Tháng 10 năm 2010
Kích thước
Kích thước
119 x 60 x 11.9 mm
123 x 68 x 11.8 mm
Trọng lượng
135 g
164 g
Hiển thị
Loại
Màn hình cảm ứng điện dung AMOLED, 16 triệu màu
Màn hình cảm ứng điện dung TFT, 16 triệu màu
Kích cỡ
480 x 800 pixels, 3.7 inches
480 x 800 pixels, 4.3 inches
Khác
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackball
- Cảm biến gia tốc tự xoay màn hình
- Cảm biến tự tắt màn hình
- Nút điều khiển cảm ứng
- HTC Sense UI
- Cảm ứng đa điểm
Âm thanh
Kiểu chuông
Báo rung, Nhạc chuông MP3
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Loa ngoài
Khác
- 3.5 mm audio jack
- Dolby Mobile sound enhancement
- 3.5 mm audio jack
- Dolby Mobile và công nghệ SRS tăng cường âm thanh
Bộ nhớ
Danh bạ
Khả năng lưu không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi
Khả năng lưu không giới hạn
Khả năng lưu không giới hạn
Bộ nhớ trong
576 MB RAM; 512 MB ROM
1.5 GB; 768MB RAM
Khe cắm thẻ nhớ
microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 32GB
microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 32GB
Truyền dữ liệu
GPRS
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
Class 32
EDGE
Class 10, 236.8 kbps
Class 32
3G
HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 2 Mbps
HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
WLAN
Wi-Fi 802.11 b/g
Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA
Bluetooth
Có, v2.1 với A2DP
Có, v2.1 với A2DP
Hồng ngoại
Không
Không
USB
Có, microUSB v2.0
Có, v2.0 microUSB
CHỤP ẢNH
Camera chính
5.0 MP, 2592x1944 pixels, tự động lấy nét, đèn LED
8 MP, 3264x2448 pixels, autofocus, dual-LED flash
Đặc điểm
 
Geo-tagging, nhận diện khuôn mặt
Quay phim
Có, D1 (720x480 pixels) @ 30fps
Có, HD 720p
Camera phụ
Không
Không
ĐẶC ĐIỂM
Hệ điều hành
Android OS, v.2.2 (Froyo)
Android OS, v2.3.3 (Gingerbread) - Nâng cấp từ 30/5/2011
Bộ xử lý
Qualcomm Snapdragon QSD8250 1 GHz processor
Qualcomm Snapdragon QSD8255 1 GHz
Tin nhắn
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt
HTML
HTML
Radio
Radio Stereo FM with RDS
Radio Stereo FM with RDS
Trò chơi
Có sẵn trong máy, có thể tải thêm
Có, có thể tải thêm
Màu sắc
Đen
Đen, Nâu
Ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Việt
Tiếng Anh, Tiếng Việt
- Tiếng Việt (có thể cài thêm tùy máy)
Định vị toàn cầu
Có, hỗ trợ A-GPS
Có, hỗ trợ A-GPS
Java
Via third party application
Via third party application
Khác
- La bàn số
- Phím search trực tiếp
- Nghe nhạc MP3/AAC+/WAV/WMA9
- Xem video MP4/H.263/H.264/WMV9/DivX
- Các ứng dụng Facebook, Flickr, Twitter
- Ghi âm giọng nói
- La bàn số
- Phím tìm kiếm chuyên dụng
- Google Search, Maps, Gmail
- Ứng dụng YouTube, Google Talk, Picasa
- Nghe nhạc MP3/AAC+/WAV/WMA9
- Xem video MP4/H.263/H.264/WMV9
- Ứng dụng Facebook, Flickr, Twitter
- Adobe Flash 10.1
- Ghi âm giọng nói
- T9
Pin
Pin chuẩn
Li-lon 1400 mAh
Li-Ion 1230 mAh
     

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét